Phiên âm : shè jiāo.
Hán Việt : xã giao .
Thuần Việt : giao tiếp xã hội; xã giao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao tiếp xã hội; xã giao. 指社會上人與人的交際往來.